Máy in pad tự động
( 16 )Tự động máy dập nóng
( 27 )Máy in màn hình tự động
( 54 )Máy in màn hình xi lanh theo kiểu rồng
( 10 )Máy in màn hình tự động Ribbon
( 4 )Máy in màn hình trơn với bàn xoay
( 10 )Máy in màn hình tự động của Film
( 4 )CNC xoay servo ống kính mềm ống kính tự động máy in màn hình tự động
( 7 )Máy in màn hình tự động nắp chai
( 7 )Máy in màn hình dạng bút tự động
( 3 )Chai rượu vang kiểu contte theo kiểu máy in màn hình tự động
( 6 )Máy in màn hình áo sơ mi
( 3 )Máy dập lá nóng
( 122 )Hướng dẫn sử dụng nóng dập máy
( 29 )Máy dập nóng khí nén
( 30 )Máy dập nóng thủy lực
( 15 )Máy truyền nhiệt
( 13 )Xi lanh nóng dập máy
( 10 )Máy dập nổi nóng
( 4 )Máy dập áp suất lớn
( 12 )Vật liệu dập nóng
( 9 )Máy in màn hình
( 94 )Máy in màn hình chính xác động cơ
( 17 )Máy in màn hình bằng khí nén
( 15 )Máy in màn hình đa chức năng
( 15 )Hướng dẫn sử dụng T-shirt màn hình máy in
( 16 )Slanting cánh tay màn hình màu
( 4 )Máy in màn hình bàn
( 9 )Máy in màn hình CCD
( 2 )Máy in màn hình bàn xoay với robot
( 8 )Máy in màn hình bong bóng
( 3 )Máy in màn hình đồng bằng Servo
( 5 )Máy in Pad Cup đóng
( 57 )Máy in một bảng màu
( 15 )Máy in hai màu
( 21 )Máy in pad sáu màu sắc
( 6 )Máy in Pad bốn màu
( 13 )Máy in Phủ Sáu Màu
( 2 )Máy in Ink Well Pad
( 50 )Máy in một bảng màu
( 13 )Máy in hai màu Ink Well Pad
( 23 )Bốn màu mực in tốt Pad máy in
( 14 )Máy in vải
( 31 )Máy Chuyển Ribbon
( 7 )Máy in phun
( 4 )Cuộn máy chuyển giao thăng hoa
( 13 )Máy chuyển dây kéo thăng hoa
( 7 )Máy cắt laser cho vải
( 3 )Thiết bị Prepress
( 29 )Máy xử lý ngọn lửa
( 3 )Hãy tưởng tượng Setter
( 6 )Máy tráng men
( 4 )Máy Expsoure UV
( 7 )Máy rửa đĩa
( 1 )Tủ sấy
( 5 )Máy phát triển phim
( 3 )Hầm sấy IR
( 9 )Máy sấy hồng ngoại
( 9 )Máy xử lý bằng tia UV
( 17 )Máy sấy UV
( 5 )Máy sấy UV cho các vật đơn giản
( 12 )Min.Order | Đơn giá |
---|---|
1 Bag/Bags | USD 3800 / Bag/Bags |
Mẫu
Bài kiểm tra
Sự mô tả
4 colors pad printer with 16-station conveyor//Structure |
||
Working table |
16-station conveyor -type working table |
|
Shuttle stroke |
125mm |
|
Ink supply system |
Open inkwell ink supply system |
|
Plate type |
10mm steel plates/ plate. |
|
Pad dropping control |
Simple-cylinder , Continue pressing |
|
Ink drying |
Heat air |
|
four colors pad printer with 16-station conveyor //Usage and characters |
||
Guide |
|
|
Application fields |
Electrons, hardware, autos, toys, gifts, Plastics, household appliances, artwork, stationery, adornment, cosmetic, commodity, sport goods, decorative lightings, woodwork, office supplies, Photo Materials, Kitchen utensils, Hotel supplies, Computer, Mobile, etc., industrial field. |
|
4 colors pad printer with 16-station conveyor//Parameter |
||
Technical parameters |
SP4-40616 |
SP4-40816 |
|
|
|
Works supply |
|
|
Package list |
|
|
H.S.Code |
8443198000 |
|
Certicate |
CE |
|
4 colors pad printer with 16-station conveyor //Advantage |
||
Function |
|
Danh mục sản phẩm : Máy in Ink Well Pad > Bốn màu mực in tốt Pad máy in
Máy in pad với Shuttle cho điện thoại di động
Máy in pad với Shuttle để chiếu sáng
Máy in Pad với Tàu con thoi cho bảng nhựa
Máy in Pad với Shuttle cho vật tư y tế
Máy in Pad với Shuttle cho bộ đồ ăn
Máy in pad với tàu con thoi cho miếng đệm giày
Máy in Pad với Shuttle cho vật dụng khách sạn
Máy in Pad với Tàu con thoi cho Tấm Nhựa